Có 2 kết quả:
陆地 lù dì ㄌㄨˋ ㄉㄧˋ • 陸地 lù dì ㄌㄨˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dry land (as opposed to the sea)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dry land (as opposed to the sea)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0